Có 2 kết quả:
罢教 bà jiào ㄅㄚˋ ㄐㄧㄠˋ • 罷教 bà jiào ㄅㄚˋ ㄐㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
teacher's strike
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
teacher's strike
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0